ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Pass on là gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe cụm từ “pass on” nhưng lại không chắc nó có nghĩa là gì trong từng ngữ cảnh? Đây là một trong những phrasal verb quen thuộc nhưng lại dễ gây hiểu nhầm. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá nghĩa của “pass on”, cách dùng trong giao tiếp hàng ngày, kèm theo nhiều ví dụ thực tế để bạn áp dụng đúng và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

1. Pass on là gì?

“Pass on” vừa là một phrasal verb ngoại động từ vừa là phrasal verb nội động từ trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Những nghĩa phổ biến nhất gồm:

  • Chuyển (thông tin / đồ vật) cho người khác
  • Từ chối (một lời mời hoặc đề nghị)
  • Qua đời (mất) – nghĩa trang trọng

Ví dụ:

  • Please pass on this message to your manager.→ Vui lòng chuyển lời nhắn này đến quản lý của bạn.
  • Thanks, but I’ll pass on the dessert.→ Cảm ơn, nhưng tôi xin phép từ chối món tráng miệng.
  • My grandmother passed on her recipes to my mom.→ Bà tôi đã truyền lại những công thức nấu ăn cho mẹ tôi.
Pass on là gì?

>> Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh 

2. Cấu trúc và cách dùng pass on trong tiếng Anh

“Pass on” là một phrasal verb linh hoạt trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến nhất.

2.1. Pass on mang nghĩa truyền đạt, chuyển giao

Đây là nghĩa thường gặp nhất, dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin, chuyển lời nhắn, hoặc chuyển giao vật/ tài liệu cho người khác.

  • pass on + something + to + someone
  • pass something on to someone

Ví dụ:

  • Could you pass on this message to the team?
    → Bạn có thể chuyển lời nhắn này đến cả nhóm không?
  • She passed her knowledge on to younger employees.
    → Cô ấy truyền lại kiến thức cho các nhân viên trẻ.
  • Please pass this file on to Mr. John.
    → Hãy chuyển tập tài liệu này cho ông John.

>> Xem thêm: Động từ tri giác (Perception Verbs): Cấu trúc, cách dùng và bài tập

2.2. Pass on mang nghĩa từ chối lời mời (cơ hội)

Trong giao tiếp, pass on cũng được dùng để từ chối một lời đề nghị, lời mời hoặc cơ hội nào đó theo cách lịch sự và nhẹ nhàng.

  • pass on + something

VD: 

  • Thanks, but I’ll pass on the dessert.
    → Cảm ơn nhưng tôi xin phép từ chối món tráng miệng.
  • I think I’ll pass on this offer for now.
    → Tôi nghĩ tôi sẽ từ chối lời đề nghị này lúc này.
  • He decided to pass on the investment opportunity.
    → Anh ấy quyết định từ chối cơ hội đầu tư.
Cấu trúc và cách dùng pass on

>> Xem thêm: “Bỏ túi” cách phân biệt Whilst và While chi tiết đầy đủ nhất

2.3. Pass on mang nghĩa chết, qua đời

Đây là cách nói giảm nhẹ (euphemism) để đề cập đến việc ai đó qua đời, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

  • His grandmother passed on last year.
    → Bà của anh ấy đã qua đời năm ngoái.
  • He passed on peacefully in his sleep.
    → Ông ấy đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ.
  • We were sad to hear that Mr. Brown passed on.
    → Chúng tôi rất buồn khi nghe tin ông Brown đã qua đời.

>> Xem thêm: Cấu trúc More and More trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập

3. Bài tập vận dụng

3.1. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. Could you ______ this message to the manager?
    A. pass on
    B. pass in
    C. pass up
  2. Thanks, but I’ll ______ the invitation.
    A. pass over
    B. pass on
    C. pass for
  3. His father ______ last year, and everyone loved him dearly.
    A. passed out
    B. passed on
    C. passed away
  4. She wants to ______ her experience to the new interns.
    A. pass around
    B. pass on
    C. pass through
  5. I think I’ll ______ this job offer for now.
    A. pass over
    B. pass off
    C. pass on

Bài 2: Điền “pass on” vào dạng đúng (pass on / passed on / passing on):

  1. Can you ______ this file to the finance team?
  2. My grandmother enjoyed ______ her recipes to us.
  3. He ______ the chance because he wasn’t ready.
  4. We were sad to hear that Mr. Green ______ yesterday.
  5. Please ______ the information to everyone in the department.

Bài 3: Viết lại câu dùng “pass on” với nghĩa phù hợp

  1. She transferred her knowledge to younger students.
    → ___________________________________________
  2. I will refuse the dessert, thank you.
    → ___________________________________________
  3. Her uncle died peacefully last night.
    → ___________________________________________

3.2. Đáp án

Bài 1

1A – 2B – 3B – 4B – 5C

Bài 2:

  1. pass on
  2. passing on
  3. passed on
  4. passed on
  5. pass on

Bài 3:  

  1. She passed on her knowledge to younger students.
  2. I’ll pass on the dessert, thank you.
  3. Her uncle passed on peacefully last night.

Việc hiểu và sử dụng đúng cụm động từ “pass on” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn phrasal verbs mà còn nâng cao độ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là một cụm từ linh hoạt với nhiều nghĩa khác nhau—từ truyền đạt thông tin, từ chối lời mời một cách lịch sự, cho tới cách nói giảm khi nhắc đến một người đã qua đời. Khi nắm chắc từng ngữ cảnh và biết chọn nghĩa phù hợp, bạn sẽ tránh được hiểu nhầm và trở nên tự tin hơn trong cả Speaking lẫn Writing.

“Pass on” không chỉ là một cụm từ đa nghĩa; nó còn phản ánh khả năng ngôn ngữ tinh tế của bạn. Việc dùng đúng mức, đúng lúc sẽ giúp câu văn mượt mà, tự nhiên và mang sắc thái giống người bản xứ hơn. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện tiêu chí lexical resource, accuracy và fluency trong bài thi nói hay trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Nếu bạn muốn xây dựng năng lực tiếng Anh một cách bài bản và có lộ trình cá nhân hóa rõ ràng, các khóa học online của Langmaster sẽ là lựa chọn đáng tin cậy. Với phương pháp học thông minh, tập trung vào giao tiếp thực tế và đội ngũ giáo viên tận tâm, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng, khả năng nói – viết và kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống lẫn công việc. Đây sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp trong tương lai.

CTA khoá trực tuyến nhóm

 >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác